STT |
Tên TTHC | Thời hạn giải quyết |
Địa điểm tiếp nhận và trả kết quả giải quyết TTHC | Tiếp nhận và trả kết quả qua BCCI | Mức độ DVC trực tuyến |
Phí, lệ phí (nếu có) |
Căn cứ pháp lý | TTHC liên thông | ||
Toàn trình | Một phần | |||||||||
Mã số TTHC | ||||||||||
Thủ tục hành chính công bố theo Quyết định số 491/QĐ-BNV ngày 10 tháng 7 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ | ||||||||||
1 | Đăng ký hoạt động tín ngưỡng (Cấp Xã) 1.012592.H08 |
12 ngày kể từ ngày nhận đủ văn bản đăng ký hợp lệ | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ - Quyết định 2310/QĐ-UBND ngày 27/6/2024 của Chủ tịch UBND tỉnh. |
Không | ||
2 | Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng (Cấp Xã) 1.012591.H08 |
15 ngày kể từ ngày nhận đủ văn bản đăng ký hợp lệ | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
3 | Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung (Cấp Xã) 1.012590.H08 |
20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đăng ký hợp lệ | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
4 | Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (Cấp Xã) 1.012588.H08 |
Không quy định | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
5 | Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã (Cấp Xã) 1.012586.H08 |
Không quy định | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
6 | Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung (Cấp Xã) 1.012585.H08 |
15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đăng ký hợp lệ | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
7 | Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã (Cấp Xã) 1.012584.H08 |
20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đề nghị hợp lệ | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
8 | Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác (Cấp Xã) 1.012582.H08 |
20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ đề nghị hợp lệ | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
9 | Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung (Cấp Xã) 1.012580.H08 |
Không quy định | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
10 | Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc (Cấp Xã) 1.012579.H08 |
Không quy định | Bộ phận Một cửa cấp xã |
Không | X | Không | - Luật tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016; - Nghị định số 95/2023/NĐ-CP ngày 29/12/2023 của Chính phủ. |
Không | ||
Tổng cộng: 10 TTHC |